Giá cước điện thoại cố định SPT chiều đi quốc tế đến các mã thông thường

CHUYỂN ĐẾN
Trang 1
Trang 2
Trang 3
Trang 4
Trang 5
Trang 6
Trang 7
Tất cả các trang

 

 

BẢNG GIÁ CƯỚC ĐIỆN THOẠI SPT

CHIỀU ĐI QUỐC TẾ ĐẾN CÁC MÃ THÔNG THƯỜNG

(theo QĐ số 870/QĐ-SPT-KHKD, ngày 18/10/2016)

TT   Nơi đến Mức cước (đồng)
Nước (Vùng lãnh thổ) Mã nước Mã vùng / Mã dịch vụ Block 6 giây đầu (đồng/6s) 1 giây tiếp theo (đồng/s) 01 phút
1 Afghanistan 93  Tất cả các mã  600  100 6,000 
 Albania  355  66, 67, 68, 69, 4249-4252, 44419   600  100 7,200 
 Albania 355  Các mã còn lại
500 60 3,740 
 Algeria  213  55, 56, 66, 69, 77, 79  720  120 7,200 
 Algeria 213  Các mã còn lại 500 60 3,740 
4  American Samoa 1+684  Tất cả các mã 500 60 3,740
5 American Virgin Isl. 1+340  Tất cả các mã 500 60 3,740 
 Andorra 376  3, 4, 6  600  100 6,000 
 Andorra 376  Các mã còn lại 500 60 3,740 
7  Angola 244  Tất cả các mã 500 60 3,740 
8  Anguilla 1+264
 Tất cả các mã 500 60 3,740 
9  Antigua Barbuda 1+268  Tất cả các mã 500 60 3,740 
10  Argentina 54  Tất cả các mã 500 60 3,740 
11   Armenia  374  47, 97  600  100 6,000
 Armenia 374  Các mã còn lại 500 60 3,740 
12  Aruba 297  5, 6, 7, 9 480 80 4,800
 Aruba 297  Tất cả các mã 500 60 3,740
13  Ascension Isl. 247  Tất cả các mã 3000 500 30,000 
 14   Australia 61  145, 147  4080  680 40,800
 Australia 61  Các mã còn lại 500 60  3,740
15  Austrian External Territories  67  2  3000  500 30,000
 Austrian External Territories Norfolk Island 67  23 3000 500 30,000
16  Austria 43  71, 73, 74, 81,82 960 160 9,600 
 Austria 43  Các mã còn lại 500 60 3,740
17  Azerbaijan  994  Tất cả các mã  720  120 7,200
18  Azores Isl. 351  Tất cả các mã 500 60 3,740 
19  Bahamas 1+242  Tất cả các mã 500 60 3,740 
20  Bahrain 973  Tất cả các mã 500 60 3,740 
21  Baleric Isl. 34+971  Tất cả các mã 500 60 3,740 
22  Bangladesh 880  Tất cả các mã 500 60 3,740 
23  Barbados 1+246  Tất cả các mã 480 80 4,800 
 24   Belarus  375  60, 233, 344 1800  300 18,000 
 Belarus  375   Các mã còn lại 600  100 6,000 
25  Belgium 32  463 720 120 7,200 
 Belgium 33  Các mã còn lại 500 60 3,740
26   Belize  501  6  480  80 4,800
 Belize  501   Các mã còn lại 500 60 3,740 
27  Benin  229  Tất cả các mã  480  80 4,800 
28  Bermuda 1+441
 Tất cả các mã 500 60 3,740 
29  Bhutan 975  Tất cả các mã 500 60 3,740