Bảng giá thiết bị FPT
CHÍNH SÁCH THIẾT BỊ
1. Bảo hành
- Gói dịch vụ FTTH: FPT Telecom trang bị thiết bị (Modem/Converter) cho khách hàng suốt trong thời gian sử dụng dịch vụ và sẽ thu hồi khi khách hàng tạm ngưng/ thanh lý dịch vụ (Riêng gói dịch vụ ADSL sử dụng trên 12 tháng sẽ không thu hồi); trường hợp thiết bị cần thu hồi bị mất hoặc bị hỏng không thể phục hồi (nguyên nhân do khách hàng), khách hàng phải bồi thường giá trị của thiết bị theo giá niêm yết (Bảng giá bán thiết bị).
- Đổi thiết bị tương đương đúng chủng loại trong các trường hợp:
+ Thiết bị lỗi do nhà sản xuất.
+ Thiết bị bị sét đánh được bảo hành một lần/ năm.
2. Bảng giá thiết bị
- Áp dụng cho Khách hàng mua/ đổi nâng cấp/ bồi thường thiết bị.
+ Khách hàng đổi nâng cấp thiết bị khác, có bàn giao thiết bị cũ (trình trạng thiết bị tốt) áp dụng chính sách 1;
+ Khách hàng mua thiết bị, mất thiết bị, thiết bị hỏng (do khách hàng) áp dụng chính sách 2.
- Giá thiết bị đã bao gồm 10% VAT
Tên thiết bị
|
Chính sách 1
|
Chính sách 2
|
Niêm yết
|
Thời gian
bảo hành
|
Trình trạng
thiết bị
|
Modem wifi 1 port/ 4 port
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
12 tháng
|
Thiết bị cũ (gồm nguồn và modem)
|
Modem TPLink 840/841ND
|
275,000
|
400,000
|
400,000
|
12 tháng
|
Thiết bị mới (gồm nguồn và modem)
|
Modem Archer C5
|
715,000
|
880,000
|
880,000
|
12 tháng
|
Thiết bị mới (gồm nguồn và modem)
|
Modem Vigor2925
|
2,750,000
|
3,300,000
|
3,300,000
|
12 tháng
|
Thiết bị mới (gồm nguồn và modem)
|
Modem Vigor300B
|
6,600,000
|
7,150,000
|
7,150,000
|
12 tháng
|
Thiết bị mới (gồm nguồn và modem)
|
Converter + Module quang
|
660,000
|
880,000
|
880,000
|
12 tháng
|
Thiết bị mới (gồm nguồn và modem)
|
Nguồn modem/ converter
|
110,000
|
110,000
|
110,000
|
3 tháng
|
Thiết bị mới
|
Thời gian áp dụng: Từ ngày 26/04 đến khi có thông báo mới. Mọi chính sách trước đây trái với thông báo này đều bãi bỏ.