Bảng giá cước dịch vụ FTTH của VNPT - Vinaphone
GÓI CƯỚC |
Tốc độ Mbps |
CK |
IP V4 Wan |
Giá cước |
Giá gói |
Giá gói |
Home 2 |
120 |
Không |
Động |
210,000 |
1,260,000 |
2,520,000 |
Home 4 Super |
250 |
Không |
Động |
259,000 |
1,554,000 |
3,108,000 |
Home Net |
350 |
2 Mbps |
1 IP tĩnh |
800,000 |
4,800,000 |
9,600,000 |
Fiber36+ |
40 |
512 Kbps |
Động |
231,000 |
1,386,000 |
2,772,000 |
Fiber50+ |
80 |
768 Kbps |
Động |
330,000 |
1,980,000 |
3,960,000 |
Fiber60Eco+ |
100 |
1 Mbps |
Động |
396,000 |
2,376,000 |
4,752,000 |
Fiber60+ |
100 |
1,5 Mbps |
Động |
660,000 |
3,960,000 |
7,920,000 |
Fiber80Eco+ |
120 |
1,5 Mbps |
Động |
792,000 |
4,752,000 |
9,504,000 |
Fiber80+ |
120 |
3 Mbps |
1 IP tĩnh |
1,650,000 |
9,900,000 |
19,800,000 |
Fiber100Eco+ |
150 |
2 Mbps |
Động |
1,320,000 |
7,920,000 |
15,840,000 |
Fiber100+ |
150 |
4 Mbps |
1 IP tĩnh |
2,750,000 |
16,500,000 |
33,000,000 |
Fiber100Vip+ |
150 |
6 Mbps |
1 IP tĩnh |
4,400,000 |
26,400,000 |
52,800,000 |
Fiber150Eco+ |
200 |
4 Mbps |
Động |
3,300,000 |
19,800,000 |
39,600,000 |
Fiber150+ |
200 |
6 Mbps |
1 IP tĩnh |
8,800,000 |
52,800,000 |
105,600,000 |
Fiber150Vip+ |
200 |
9 Mbps |
1 IP tĩnh |
11,000,000 |
66,000,000 |
132,000,000 |
Fiber200Eco+ |
300 |
5 Mbps |
1 IP tĩnh |
6,600,000 |
39,600,000 |
79,200,000 |
Fiber200+ |
300 |
8 Mbps |
1 IP tĩnh |
12,100,000 |
72,600,000 |
145,200,000 |
Fiber200Vip+ |
300 |
10 Mbps |
1 IP tĩnh |
16,500,000 |
99,000,000 |
198,000,000 |
Fiber300Eco+ |
400 |
8 Mbps |
1 IP tĩnh |
13,200,000 |
79,200,000 |
158,400,000 |
Fiber300+ |
400 |
12 Mbps |
1 IP tĩnh |
16,500,000 |
99,000,000 |
198,000,000 |
Fiber300Vip+ |
400 |
15 Mbps |
1 IP tĩnh |
22,000,000 |
132,000,000 |
264,000,000 |
Fiber500Eco+ |
600 |
10 Mbps |
1 IP tĩnh |
19,800,000 |
118,800,000 |
237,600,000 |
Fiber500+ |
600 |
18 Mbps |
1 IP tĩnh |
27,500,000 |
165,000,000 |
330,000,000 |
Fiber500Vip+ |
600 |
25 Mbps |
1 IP tĩnh |
33,000,000 |
198,000,000 |
396,000,000 |
- Các gói Home 2, Home 4 Super, Home net có thay đổi băng thông từ 1/1/2023.
- Các gói cước Home 2, Home 4 Super và Home Net: chỉ áp dụng cho đối tượng khách hàng là cá nhân, hộ gia đình.
- Các gói cước còn lại: áp dụng cho tất cả các đối tượng khách hàng.
* Thời gian áp dụng từ ngày 01/01/2023
- IP Tĩnh mua thêm: Ngoài IP được tặng, nếu khách hàng có nhu cầu mua thêm IP tĩnh public, thì giá IP tĩnh public được tính như sau: 220 nghìn/1 IP tĩnh đơn lẻ (đã bao gồm VAT). Khách hàng được thuê thêm tối đa là 8 IP tĩnh.
- Tốc độ tối đa là tốc độ từ người sử dụng đến hệ thống của nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Quý khách vui lòng xem các quy định về phí và tạm ngưng dịch vụ ở trang sau.
- Điện thoại giao dịch: (028) 54 111 222 (Ext: 2) - 1800 7268 (Ext: 2)
- Điện thoại hỗ trợ kỹ thuật: (028) 54 111 222 (Ext: 3) - 1800 7268 (Ext: 3)
HOME 3+
VIP50+
VIP60 Eco+
CÁ NHÂN
HOME 1
HOME 2
* Ngưng cấp mới
HOME 3
HOME 4
HOME 5
TỔ CHỨC DOANH NGHIỆP
VIP1
VIP2
VIP4
HOME
- Tốc độ hiện tại (Mbps) : 28- Giá cước hiện tại ( VNĐ/ tháng ) : 990.000
- Nâng cấp lên tốc độ mới (Mbps) : 40
- Cam kết tộc độ QT MỚI tối thiểu : 512 Kbps
- Địa Chỉ IP Tĩnh : Không
SF1
- Tốc độ hiện tại (Mbps) : 35- Giá cước hiện tại ( VNĐ/ tháng ) : 1.500.000
- Nâng cấp lên tốc độ mới (Mbps) : 50
- Cam kết tộc độ QT MỚI tối thiểu : 512 Kbps
- Địa Chỉ IP Tĩnh : Không
SF2
- Tốc độ hiện tại (Mbps) : 40- Giá cước hiện tại ( VNĐ/ tháng ) : 2.500.000
- Nâng cấp lên tốc độ mới (Mbps) : 50
- Cam kết tộc độ QT MỚI tối thiểu : 512 Kbps
- Địa Chỉ IP Tĩnh : 01
SF3
- Tốc độ hiện tại (Mbps) : 45- Giá cước hiện tại ( VNĐ/ tháng ) : 3.500.000
- Nâng cấp lên tốc độ mới (Mbps) : 56
- Cam kết tộc độ QT MỚI tối thiểu : 640 Kbps
- Địa Chỉ IP Tĩnh : 01
SF4
- Tốc độ hiện tại (Mbps) : 55- Giá cước hiện tại ( VNĐ/ tháng ) : 5.500.000
- Nâng cấp lên tốc độ mới (Mbps) : 60
- Cam kết tộc độ QT MỚI tối thiểu : 640 Kbps
- Địa Chỉ IP Tĩnh : 01
BIỂU PHÍ
Stt |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Mức phí |
1 |
Phí chuyển đổi gói cước |
Đồng/lần |
Miễn phí |
2 |
Phí dịch chuyển vị trí |
||
- Trong cùng địa chỉ |
Đồng/lần |
Miễn phí |
|
- Khác địa chỉ so với địa chỉ đăng ký lắp đặt trước đó |
Đồng/lần |
500.000đ / lần (chưa VAT) |
|
3 |
Phí đăng ký tạm ngưng dịch vụ |
Đồng/lần |
Miễn phí |
4 |
Phí đăng ký khôi phục sử dụng dịch vụ |
Đồng/lần |
Miễn phí |
5 |
Phí chuyển quyền sử dụng |
Đồng/lần/ thuê bao |
Miễn phí |
CÁC QUY ĐỊNH TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG DỊCH VỤ