Mã vùng trong nước

STT Tên tỉnh   Mã vùng (cũ) Mã vùng (mới)
1
 Tp.HCM
8
28 
2
 An Giang
 76
296
3
 Bạc Liêu
781
291 
4
 Bà Rịa - Vũng Tàu
64
254 
 5
 Bắc Cạn
281
209 
 6
 Bắc Giang
240
204 
 7
 Bắc Ninh
241
222 
 8
 Bến Tre
 75
275 
 9
 Bình Dương
650
274 
 10
 Bình Định
56
256 
 11
 Bình Phước
651
271 
 12
 Bình Thuận
62
252
 13
 Cao Bằng
26
206 
 14
 Cà Mau
780
290 
 15
 Cần Thơ
710
292 
 16
 Đà Nẵng
511
236 
 17
 Đắc Lắc
500
262 
 18
 Đắc Nông
501
261 
 19
 Đồng Nai
61
251 
 20
 Đồng Tháp
67
277 
 21
 Điện Biên
230
215 
 22
 Gia Lai
59
269 
 23
 Hà Giang
19
19 
 24
 Hà Nam
351
226 
 25
 Hà Nội
4
24 
 26
 Hà Tĩnh
39
239 
 27
 Hải Dương
320
220 
 28
 Hải Phòng
31
225 
 29
 Hậu Giang
711
293 
 30
 Hòa Bình
18
18 
 31
 Hưng Yên
321
221 
 32
 Khánh Hòa
58 
258 
 33 
 Kiên Giang
77 
297
STT  Tên tỉnh  Mã vùng (cũ) Mã vùng (mới)
 34
 Kon Tum
60
260 
 35
 Lai Châu
231
213
 36
 Lạng Sơn
25
205 
 37
 Lào Cai
20
214 
 38
 Lâm Đồng
63
263 
 39
 Long An
72
272 
 40
 Nam Định
350
228 
 41
 Nghệ An
38
238 
 42
 Ninh Bình
30
229 
 43
 Ninh Thuận
68
259 
 44
 Phú Thọ
210
210 
 45
 Phú Yên
57
257 
 46
 Quảng Bình
52
232 
 47
 Quảng Nam
510
235 
 48
 Quảng Ngãi
55
255 
 49
 Quảng Ninh
33
203 
 50
 Quảng Trị
53
233 
 51
 Sóc Trăng
 79
299 
 52
 Sơn La
22
212 
 53
 Tây Ninh
66
276 
 54
 Thái Bình
36
227 
 55
 Thái Nguyên
280
208 
 56
 Thanh Hóa
37
237 
 57
 Thừa Thiên Huế
54
234 
 58
 Tiền Giang
73
273 
 59
 Trà Vinh
74
294 
60
 Tuyên Quang
27
207 
61
 Vĩnh Long
70
270 
62
 Vĩnh Phúc
211
211 
63
 Yên Bái
29
216