Giá cước điện thoại cố định SPT chiều đi quốc tế đến các đầu số vệ tinh

 

BẢNG GIÁ CƯỚC ĐIỆN THOẠI SPT CHIỀU ĐI QUỐC TẾ ĐẾN CÁC ĐẦU SỐ VỆ TINH

(theo QĐ 675/QĐ-SPT-KDTT, ngày 29/6/2012)

TT Nơi đến Mức cước (đồng)
Nước (Vùng lãnh thổ) Mã nước Mã vùng / Mã dịch vụ 01 phút đầu
1 phút tiếp theo
1







 INMARSAT Aeronautical
870  5  55.000  55.000
 INMARSAT B High Speed Data  870  39  150.000  150.000
 INMARSAT B Voice  870  30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38
 55.000  55.000
 INMARSAT BGan  870  77  55.000  55.000
 INMARSAT BGan HSD  870  78  150.000  150.000
 INMARSAT GAN/ FLEET/ HSD  870  60  99.000  99.000
 INMARSAT M Voice  870  61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69
 55.000  55.000
 INMARSAT Mini M/ Fleet/ Gan  870  76  55.000  55.000
 INMARSAT  870  Các mã còn lại  99.000  99.000
2


 Global Mobile Satellite System ELLIPS
 881  2, 3  99.000  99.000
 Global Mobile Satellite System IRIDIUM  881  6, 7  99.000  99.000
 Global Mobile Satellite System GLOBAL  881  8, 9  55.000  55.000
 Global Mobile Satellite System  881  Các mã còn lại  99.000  99.000
    3    INTL NETWORKS EMSAT
 882  13  99.000  99.000
 INTL NETWORKS Thuraya  882  16  99.000  99.000
 INTL NETWORKS DTAG NGN 882  28  15.000  15.000
 INTL NETWORKS Maritime Communication Partners 882  32  55.000  55.000
 INTL NETWORKS Oration Technologies Network
882  33  55.000  55.000
 INTL NETWORKS GNS
882  34  55.000  55.000
 INTL NETWORKS Jasper
882  35  99.000  99.000
 INTL NETWORKS Jersev Telecom
882  36  99.000  99.000
 INTL NETWORKS Elipso
882  38  99.000  99.000
 INTL NETWORKS OnAir
882  98  99.000  99.000
 INTL NETWORKS Aeromobile
882  99  99.000  99.000
 INTL NETWORKS
882  Các mã còn lại  99.000  99.000
4


 INTL NETWORKS mtt  883  14  15.000  15.000
 INTL NETWORKS Telenor  883  12  15.000  15.000
 INTL NETWORKS Voxbone  883  51  15.000  15.000
 INTL NETWORKS  883  Các mã còn lại  15.000  15.000